CaiWinDao
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(2090pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(1470pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(1071pp)
Các bài tập đã ra (59)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (10850.0 điểm)
Training (12490.0 điểm)
CERC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / |
Saba1000kg | 400.0 / |
The Bridge on the River Kawaii | 600.0 / |
CEOI (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / |
Xây cầu | 500.0 / |
Tom và Jerry | 2000.0 / |
Phân tích đối xứng | 300.0 / |
Đường một chiều | 600.0 / |
Kangaroo | 2200.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
APIO (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 2000.0 / |
Chèo thuyền | 500.0 / |
contest (7650.0 điểm)
Happy School (3350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vua Mật Mã | 400.0 / |
Sinh Test | 1500.0 / |
Tổng nghịch thế | 500.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
VOI (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | 600.0 / |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
COCI (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 500.0 / |
Giao bài tập | 500.0 / |
Tổng xor của đường đi | 450.0 / |
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử trí cân heo | 2300.0 / |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền số cùng Ngọc | 500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Tam Kỳ Combat (7200.0 điểm)
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / |