Damvanchinhts
Phân tích điểm
TLE
12 / 16
C++20
100%
(1125pp)
TLE
7 / 10
C++20
95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(163pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(140pp)
TLE
13 / 21
C++20
66%
(123pp)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1125.0 / 1500.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
hermann01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 185.714 / 300.0 |