Giangdz
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
TLE
5 / 9
C++17
77%
(1075pp)
WA
12 / 14
C++17
74%
(1008pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(908pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(756pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Phân biệt | 100.0 / 100.0 |
CSES (13328.9 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (4500.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (5732.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 700.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |