HIjacker
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++11
100%
(2400pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1544pp)
70%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1327pp)
Training (41700.0 điểm)
contest (13825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Tìm |x-y| | 1700.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
Cờ Vua | 2000.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
Đánh Máy | 1600.0 / |
DHBB (6685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
HSG THCS (8200.0 điểm)
CSES (139359.9 điểm)
HSG THPT (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1700.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Happy School (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 1800.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
hermann01 (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Practice VOI (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
OLP MT&TN (15812.0 điểm)
THT (33040.0 điểm)
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |