• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HIjacker

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++11
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++11
2300pp
95% (2185pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2300pp
90% (2076pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++11
2000pp
86% (1715pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Polynomial Queries
AC
3 / 3
C++11
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Forest Queries II
AC
4 / 4
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Cờ Vua
AC
100 / 100
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Polynomial Queries
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (16580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm xâu con chung 400.0 /
GCD1 1200.0 /
GCDSUM 180.0 /
Points_Prime 400.0 /
Số hữu tỉ 300.0 /
Tìm số 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
CJ và Catalina 400.0 /
Số đặc biệt 1600.0 /
FINDNUM1 200.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 600.0 /
Module 3 900.0 /
Tìm chữ số 400.0 /

contest (7275.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tập GCD 300.0 /
Tìm |x-y| 400.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Cờ Vua 1900.0 /
Saving 800.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Đánh Máy 1400.0 /

DHBB (2760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Số 0 tận cùng 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Candies 400.0 /

VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con chung bội hai dài nhất 400.0 /

Array Practice (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABCGCD 50.0 /

HSG THCS (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

CSES (126682.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /

HSG THPT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 400.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Happy School (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /

Cốt Phốt (590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 200.0 /
Tìm GTLN với hệ bất phương trình 390.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /

hermann01 (112.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp bảng số 200.0 /

Olympic 30/4 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Tần suất (OLP 11 - 2018) 300.0 /

Practice VOI (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
MEX 400.0 /
Dãy dài nhất 300.0 /

Đề chưa ra (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 300.0 /

OLP MT&TN (3248.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu 100.0 /

THT (19160.4 điểm)

Bài tập Điểm
THTTQ22 Tìm số 1.0 /
Tổng nguyên tố 2000.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1600.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1000.0 /
Chụp Ảnh 1100.0 /

GSPVHCUTE (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /

Khác (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tư duy kiểu Úc 500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team