HTBao7
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training (4060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Bí ẩn số 11 | 1300.0 / |
Lũy thừa | 1200.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 800.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |