Huycodengu
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(2200pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(1173pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1115pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(977pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (8101.0 điểm)
CSES (13972.2 điểm)
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 260.0 / 2000.0 |
Lập trình cơ bản (1000.0 điểm)
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (3150.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |