Huycodengu

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2300pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1466pp)
TLE
6 / 7
C++20
77%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Sinh nhị phân | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số trong tiếng anh | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Trung bình mảng hai chiều | 100.0 / |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / |
CPP Basic 01 (7211.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
CSES (26200.8 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
USACO (2479.0 điểm)
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 100.0 / |
HSG THCS (0.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / |