Kamento
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(929pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(735pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
contest (2088.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 188.889 / 200.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / 1800.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #4 | 100.0 / 100.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 220.0 / 400.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Xem phim | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Chữ số thứ K | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (8110.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |