Kamento
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
9:28 a.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
7:06 p.m. 12 Tháng 3, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
12 / 12
PAS
8:39 p.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++17
12:34 a.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
2:29 p.m. 10 Tháng 8, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
12 / 12
PY3
12:00 p.m. 10 Tháng 8, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
10:59 a.m. 10 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(531pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
contest (188.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 188.889 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1400.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (7030.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |