KimNganTranPham
Phân tích điểm
AC
900 / 900
PY3
100%
(900pp)
TLE
5 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(271pp)
TLE
8 / 20
PYPY
86%
(206pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(155pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(63pp)
contest (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #3 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #4 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #5 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Xâm nhập mật khẩu | 240.0 / 600.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 50.0 / 100.0 |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
Tính số Fibo thứ n | 100.0 / 100.0 |
Có phải số Fibo? | 200.0 / 200.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
`>n && %k==0` | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |