Minhthuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
WA
3 / 6
PY3
63%
(32pp)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 50.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |