NguyenHa
Phân tích điểm
TLE
12 / 14
C++14
100%
(1371pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1235pp)
TLE
8 / 10
C++14
86%
(960pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(663pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(630pp)
Cánh diều (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 800.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3960.0 điểm)
Training (8009.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 800.0 / |
Dải số | 1300.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
dist | 800.0 / |
Xâu con chung dài nhất 4 | 1700.0 / |
Tổng bằng 0 | 1400.0 / |
minict01 | 900.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CSES (1808.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
contest (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đề ẩn (434.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |