NguyenHa
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++14
100%
(900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(722pp)
WA
10 / 14
C++14
86%
(490pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(407pp)
TLE
5 / 16
C++14
77%
(363pp)
TLE
31 / 100
C++14
74%
(296pp)
TLE
12 / 14
C++14
70%
(180pp)
Cánh diều (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 100.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (495.0 điểm)
Training (1728.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / |
Dải số | 150.0 / |
Sắp xếp đếm | 800.0 / |
dist | 200.0 / |
Xâu con chung dài nhất 4 | 400.0 / |
Tổng bằng 0 | 200.0 / |
minict01 | 100.0 / |
Tìm số trong mảng | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
CSES (1940.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
hermann01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
contest (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đề ẩn (403.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |