Nguyenduybao1234231
Phân tích điểm
TLE
184 / 200
C++17
90%
(1910pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1194pp)
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (9780.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (17165.0 điểm)
GSPVHCUTE (2116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2116.0 / 2300.0 |
Happy School (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Hoán Vị Dễ Dàng | 40.0 / 400.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 440.0 / 2200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 150.0 / 150.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 480.0 / 2400.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (7703.0 điểm)
vn.spoj (5180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số Catalan | 300.0 / 300.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Forever Alone Person | 280.0 / 350.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
ZABAVA | 1700.0 / 1700.0 |