Nurture
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
100%
(900pp)
AC
900 / 900
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Chữ liền trước | 100.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
HSG THCS (629.3 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Đề chưa ra (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 10.0 / |