PY1DBuiTuanKhoa
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(95pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
WA
40 / 100
PY3
66%
(27pp)
THT Bảng A (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 40.0 / 100.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |