PhamTu2k
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1995pp)
TLE
180 / 200
C++11
90%
(1868pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1071pp)
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
contest (2030.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (29858.3 điểm)
GSPVHCUTE (2086.1 điểm)
Happy School (7800.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 240.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Training (25111.6 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |