PhamTu2k
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1544pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1260pp)
Happy School (27600.0 điểm)
DHBB (69837.5 điểm)
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Training (65875.6 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 1600.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (2289.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
HSG cấp trường (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |