Phannhan2769
Phân tích điểm
IR
60 / 100
PAS
8:53 a.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1020pp)
AC
50 / 50
PAS
9:06 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
PAS
9:44 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
100 / 100
PAS
9:25 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
50 / 50
PAS
9:08 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(244pp)
TLE
9 / 50
PAS
10:24 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(167pp)
AC
5 / 5
PAS
9:09 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(74pp)
TLE
6 / 20
PAS
8:44 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(21pp)
HSG THCS (346.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 216.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1020.0 / 1700.0 |