SangTin
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
TLE
19 / 20
C++14
95%
(1986pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
WA
49 / 50
C++14
86%
(1512pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
19 / 19
C++14
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(630pp)
Training (16010.0 điểm)
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
Happy School (3014.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / |
Chơi cá độ (C div 1) | 300.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
DHBB (1772.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xâu nhị phân (DHBB 2021) | 400.0 / |
HSG THCS (2290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / |
GSPVHCUTE (2339.2 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |