TA_Babymonster
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
95%
(1520pp)
AC
1 / 1
SCAT
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (25100.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6800.0 điểm)
contest (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
THT (7200.0 điểm)
Khác (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Training (8500.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |