ThangO_O
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
6:59 p.m. 15 Tháng 2, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
5:56 p.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
5:48 p.m. 25 Tháng 9, 2021
weighted 90%
(812pp)
TLE
10 / 21
PY3
5:43 p.m. 24 Tháng 2, 2022
weighted 77%
(405pp)
AC
20 / 20
PY3
7:08 p.m. 28 Tháng 9, 2021
weighted 74%
(257pp)
TLE
2 / 10
PY3
6:58 p.m. 12 Tháng 2, 2022
weighted 70%
(223pp)
AC
10 / 10
PY3
6:00 p.m. 17 Tháng 2, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
5:31 p.m. 28 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(189pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 40.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 180.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |