Thienan94
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++11
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(163pp)
TLE
6 / 10
C++11
77%
(139pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(74pp)
AC
6 / 6
C++11
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(63pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (1460.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
Training (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
Chơi đá | 240.0 / 300.0 |