TranXuanTung_2013
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
TLE
9 / 14
PY3
86%
(882pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 800.0 / |
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
HSG THCS (2328.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |