TranXuanTung_2013
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
TLE
6 / 10
PY3
95%
(570pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(271pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(257pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(163pp)
TLE
9 / 14
PY3
77%
(149pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(110pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / |
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / |
HSG THCS (292.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Training (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |