WellRounded_Marpl
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
TLE
7 / 11
PY3
77%
(148pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số may mắn | 60.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Training (1290.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 190.909 / 300.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |