XuanThinh12_1TPhien
Phân tích điểm
TLE
20 / 21
PY3
12:59 a.m. 26 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
11:12 p.m. 7 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
4:26 p.m. 18 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
11 / 11
PY3
10:51 a.m. 30 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
12:40 a.m. 16 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
2:07 p.m. 30 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
12:56 a.m. 1 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(199pp)
TLE
12 / 13
PY3
12:21 a.m. 31 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(175pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1276.9 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |