XuanThinh12_1TPhien
Phân tích điểm
TLE
20 / 21
PY3
95%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(199pp)
TLE
12 / 13
PY3
63%
(175pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1276.9 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Training (1797.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị nhỏ nhất | 1047.6 / 300.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Sau cơn mưa | 200.0 / 200.0 |
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |
Two pointer 1B | 200.0 / 200.0 |