Yureki3657
Phân tích điểm
TLE
8 / 12
C++11
100%
(1267pp)
TLE
8 / 14
C++11
95%
(1086pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(993pp)
TLE
7 / 10
C++11
86%
(840pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(733pp)
AC
15 / 15
C++11
77%
(696pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(662pp)
AC
18 / 18
C++11
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(597pp)
AC
9 / 9
C++11
63%
(504pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
CSES (10061.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1814.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Quy luật dãy số 01 | 114.286 / 200.0 |
Training (2000.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |