_practice
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(945pp)
contest (4712.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (13864.0 điểm)
GSPVHCUTE (46.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 46.6 / 60.0 |
Happy School (2037.5 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / 1600.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / 300.0 |
Điền số cùng Ngọc | 500.0 / 500.0 |
Training (16525.0 điểm)
vn.spoj (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 450.0 / 450.0 |