akuniverse0605lqd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
12:19 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:34 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
9 / 9
C++17
11:41 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(993pp)
TLE
9 / 10
PY3
1:15 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(926pp)
TLE
80 / 100
PY3
9:54 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(495pp)
AC
70 / 70
PY3
6:45 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
4:02 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
3:48 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
50 / 50
PY3
3:39 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
contest (2397.1 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2636.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THT TP 2020) | 1080.0 / 1200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 56.0 / 100.0 |
HSG THPT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 240.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1110.0 điểm)
Training (1180.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |