anhlk1810
Phân tích điểm
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (176.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 76.667 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |