anhne12345
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(171pp)
WA
7 / 10
C++14
81%
(114pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(70pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++14
63%
(63pp)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 30.0 / 300.0 |