anny_cgvl
Phân tích điểm
TLE
14 / 20
PY3
100%
(1260pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
86%
(364pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
TLE
6 / 7
PY3
77%
(232pp)
TLE
7 / 10
PY3
74%
(206pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(140pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
CSES (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
HSG THCS (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1260.0 / 1800.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 280.0 / 400.0 |
Training (2700.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |