antranle873
Phân tích điểm
WA
19 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1444pp)
AC
19 / 19
C++14
86%
(1372pp)
AC
2 / 2
C++14
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1161pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1029pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(978pp)
AC
3 / 3
C++14
63%
(819pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
contest (1596.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (28200.0 điểm)
DHBB (3650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Biểu thức hậu tố | 400.0 / 400.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Training (12120.0 điểm)
vn.spoj (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / 250.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |