astynume
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
12:54 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
12:39 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
12:16 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
12:50 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
12:31 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
12:22 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
12:50 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
6 / 6
PY3
12:48 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 2.0 / 100.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 400.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 80.0 / 1200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |