baodat
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1805pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1029pp)
AC
3 / 3
C++17
70%
(908pp)
RTE
8 / 16
C++17
66%
(597pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(504pp)
8A 2023 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 7.0 / 7.0 |
Phương Nam | 6.0 / 6.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (2580.0 điểm)
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Trồng cây | 100.0 / 100.0 |
Phương trình | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà tặng | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Sân Bóng | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 30.0 / 300.0 |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (6700.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 132.0 / 240.0 |