baonguyen
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
4:29 p.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++14
9:08 a.m. 9 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1235pp)
AC
3 / 3
C++14
10:02 a.m. 28 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(1173pp)
AC
9 / 9
C++14
10:18 a.m. 27 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++14
11:18 a.m. 2 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(977pp)
TLE
32 / 40
C++14
5:25 a.m. 16 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(929pp)
AC
18 / 18
C++14
10:17 p.m. 3 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++14
3:39 p.m. 1 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(838pp)
WA
12 / 14
C++14
8:37 p.m. 2 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(739pp)
AC
12 / 12
C++14
8:44 a.m. 14 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(693pp)
contest (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (24869.2 điểm)
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 74.0 / 100.0 |
Training (1570.3 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |