baonguyen
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(1235pp)
AC
3 / 3
C++14
90%
(1173pp)
AC
9 / 9
C++14
86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++14
81%
(977pp)
TLE
32 / 40
C++14
77%
(929pp)
AC
18 / 18
C++14
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(838pp)
WA
12 / 14
C++14
66%
(739pp)
AC
12 / 12
C++14
63%
(693pp)
contest (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (24869.2 điểm)
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 74.0 / 100.0 |
Training (1570.3 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |