• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bidaingheo

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vòng tay
AC
20 / 20
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Tìm số nguyên tố
AC
20 / 20
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
AC
13 / 13
PY3
1200pp
81% (977pp)
Cánh diều - COMPARE - So sánh
AC
11 / 11
PY3
900pp
77% (696pp)
biểu thức 2
AC
10 / 10
PY3
900pp
74% (662pp)
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
AC
20 / 20
PY3
800pp
70% (559pp)
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
AC
20 / 20
PY3
800pp
66% (531pp)
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
AC
50 / 50
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Cánh diều (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /

Training (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /

THT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay 1900.0 /

contest (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team