binhdz123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
TLE
21 / 25
PY3
90%
(1365pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(630pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 800.0 / |
THT (7210.0 điểm)
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
HSG THCS (6320.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1762.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Training (2312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |