binhdz123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
TLE
6 / 20
PY3
63%
(284pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 100.0 / |
THT (3750.0 điểm)
CPP Basic 01 (5710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
String #2 | 10.0 / |
HSG THCS (303.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Training (436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |