binhdz123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
TLE
6 / 20
PY3
81%
(367pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
WA
9 / 10
PY3
70%
(63pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(0.7pp)
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / 1.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 90.0 / 100.0 |