cheat
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1543pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1393pp)
AC
8 / 8
C++14
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1134pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
contest (2848.0 điểm)
Cốt Phốt (2090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (34407.1 điểm)
DHBB (11823.3 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (187.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 47.3 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
Happy School (1608.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Henry tập đếm | 400.0 / 400.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 8.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (944.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
NUMK | 144.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (15193.3 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |