cheat
Phân tích điểm
AC
350 / 350
C++14
100%
(2100pp)
AC
350 / 350
C++14
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1397pp)
AC
25 / 25
C++14
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1197pp)
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (23144.9 điểm)
Training (39992.7 điểm)
Practice VOI (4048.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
NUMK | 1800.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Happy School (9132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Henry tập đếm | 1600.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
contest (9388.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con Fibonacci | 1900.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Đếm tập hợp | 1700.0 / |
Hiếu và bản đồ kho báu | 1900.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
vn.spoj (13300.0 điểm)
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Cốt Phốt (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 1800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CSES (33811.1 điểm)
GSPVHCUTE (6012.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |