dalatkhang2010
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
TLE
24 / 30
PY3
90%
(1372pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
TLE
12 / 15
PY3
70%
(838pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(796pp)
WA
49 / 50
PY3
63%
(679pp)
CPP Basic 02 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 1000.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Training (7640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
tongboi2 | 1300.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số thân thiện | 1200.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Cộng trừ trên Module | 900.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
FNUM | 900.0 / |
Số Đặc Biệt | 1500.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (6898.0 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (1618.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |