dangitk64lvt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1900pp)
AC
11 / 11
C++14
95%
(1805pp)
AC
60 / 60
C++14
90%
(1624pp)
AC
39 / 39
C++14
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1008pp)
hermann01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Khác (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Training (39533.5 điểm)
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
DHBB (15100.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Practice VOI (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (11400.0 điểm)
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |