dangquoc
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
8:03 a.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(2400pp)
TLE
194 / 200
C++17
7:51 a.m. 21 Tháng 11, 2021
weighted 95%
(2119pp)
AC
13 / 13
C++17
11:04 a.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1372pp)
AC
26 / 26
C++17
8:13 a.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(1303pp)
AC
2 / 2
C++17
3:24 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
4:00 p.m. 11 Tháng 12, 2021
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
3:23 p.m. 13 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
10:24 a.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(945pp)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (22100.0 điểm)
DHBB (6275.0 điểm)
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2231.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2231.0 / 2300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 150.0 / 150.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Xâu con chung dài nhất 3 | 180.0 / 400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (6990.0 điểm)
vn.spoj (1055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạng điện | 425.0 / 500.0 |
Câu chuyện người lính | 450.0 / 450.0 |
Dãy chia hết | 180.0 / 200.0 |