dhtg19831987

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++14
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++14
86%
(1200pp)
TLE
14 / 15
C++14
81%
(1064pp)
AC
18 / 18
C++14
77%
(1006pp)
RTE
14 / 20
C++14
74%
(875pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(504pp)
Training (5930.0 điểm)
contest (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Trực nhật | 300.0 / |
Du Lịch Biển Đảo | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Khác (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
DHBB (5630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội trường | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 1700.0 / |
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) | 2000.0 / |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (190.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
CSES (4106.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1300.0 / |
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II | 1400.0 / |
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 300.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |