dhtg19831987

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++14
81%
(1466pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(1315pp)
TLE
8 / 10
C++14
74%
(1235pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1008pp)
Training (24360.0 điểm)
contest (4357.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Du Lịch Biển Đảo | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Khác (455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DHBB (9980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội trường | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 2000.0 / |
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) | 1900.0 / |
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (1209.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
CSES (4406.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1500.0 / |
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II | 1400.0 / |
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
vn.spoj (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |