dhung_20122013
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(81pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(70pp)
AC
6 / 6
SCAT
66%
(66pp)
Training (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |