duong0000
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(451pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(244pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(232pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (6413.3 điểm)
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 240.0 / 2000.0 |