duongquanghang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
11:03 a.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
12:01 p.m. 15 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
40 / 40
C++14
5:11 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1354pp)
RTE
40 / 50
C++14
2:31 p.m. 1 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++14
3:13 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++14
2:23 p.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++14
7:58 a.m. 14 Tháng 7, 2022
weighted 74%
(956pp)
AC
25 / 25
C++14
1:48 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(838pp)
AC
6 / 6
C++14
2:17 p.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(730pp)
AC
16 / 16
C++14
8:56 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(693pp)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (9200.0 điểm)
DHBB (2425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Số zero tận cùng | 325.0 / 500.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
HSG THPT (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1440.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 180.0 / 300.0 |
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
FUTURE NUMBER 2 | 150.0 / 250.0 |
Tìm số lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Modulo 6 | 250.0 / 250.0 |
Nối xích | 300.0 / 300.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |