duongquanghang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
40 / 40
C++14
81%
(1222pp)
RTE
40 / 50
C++14
77%
(1114pp)
AC
2 / 2
C++14
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(908pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
contest (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 540.0 / 1800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (12900.0 điểm)
DHBB (3025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Số zero tận cùng | 325.0 / 500.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
HSG THPT (2440.0 điểm)
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 180.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
THT (6100.0 điểm)
THT Bảng A (700.0 điểm)
Training (1800.0 điểm)
vn.spoj (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 240.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |