duyanh19256
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++20
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++17
95%
(2185pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1986pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1886pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1792pp)
AC
350 / 350
C++17
77%
(1625pp)
AC
350 / 350
C++17
74%
(1544pp)
AC
200 / 200
C++17
66%
(1327pp)
Training (11500.0 điểm)
contest (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 1600.0 / |
Tổng ước Fibonacci | 2200.0 / |
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) | 1900.0 / |
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 2200.0 / |
Xếp hàng (QNOI 2020) | 2000.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
DHBB (20066.3 điểm)
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
vn.spoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Practice VOI (10305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Cây khế | 1600.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 2100.0 / |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (11481.2 điểm)
Happy School (3597.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Trồng dâu | 1900.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
HSG THPT (2835.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 1900.0 / |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 2100.0 / |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 2000.0 / |
CSES (4725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1800.0 / |
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II | 1700.0 / |
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố | 1900.0 / |