duyanh19256
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(1995pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(978pp)
WA
5 / 8
C++17
66%
(746pp)
TLE
31 / 50
C++17
63%
(703pp)
contest (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 100.0 / 100.0 |
Xếp hàng (QNOI 2020) | 160.0 / 400.0 |
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) | 200.0 / 200.0 |
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 300.0 / 300.0 |
Tổng ước Fibonacci | 400.0 / 400.0 |
CSES (4225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố | 1700.0 / 1700.0 |
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II | 1400.0 / 1400.0 |
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1125.0 / 1800.0 |
DHBB (7552.7 điểm)
GSPVHCUTE (4631.6 điểm)
Happy School (1519.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1116.0 / 1800.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
Trồng dâu | 3.5 / 350.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (769.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 294.0 / 600.0 |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 350.0 / 500.0 |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 125.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (4805.0 điểm)
Training (3450.0 điểm)
vn.spoj (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |