havanxt
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++17
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1059pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(882pp)
TLE
9 / 10
C++17
70%
(817pp)
TLE
9 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(567pp)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Training (7800.0 điểm)
CSES (1428.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |