hloi3148
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
99 / 99
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
OLP MT&TN (4772.0 điểm)
THT (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Training (19000.0 điểm)
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Dãy số | 2000.0 / |
Trại cách ly | 2000.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích đồ ngọt | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 1700.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1500.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
HSG THCS (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |